Thông số kỹ thuật Ford Ranger Wildtrak 2020 cụ thể như sau
Thông số Kỹ Thuật Ford Ranger WildTrak 2020 Mạnh Mẽ Hơn Bao Giờ Hết
Có thể thấy xu thế sử dụng xe bán tải Ford Ranger trong công việc hàng ngày đang hình thành rỏ nét tại Việt Nam. Nhiều CLB pick-up được thành lập và hoạt động sôi nổi. Trong những đầu năm 2016, tại thị trường Việt Nam. Chúng ta đã chứng kiến màn xóa ngôi ngoạn ngục của dòng xe này trong bảng xếp hạng những dòng xe bán chạy nhất. Vậy lý do gì lại khiến dòng xe này lại tăng trưởng đến như vậy? Hãy cùng City Ford Bình Triệu cảm nhận thực tế xe Ford Ranger Wildtrak mới này.
Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Ford Ranger WildTrak 2020
Thông số kỹ thuật của Ranger Wildtrak cụ thể như sau
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE FORDRANGER WILDTRAK 2.0L 4X4 AT |
||
KÍCH THƯỚC/ DIMENSIONS | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) Length xWidth x Height |
5362 x 1860 x 1848 | |
Chiều dài cơ sở (mm) Wheelbase |
3220 | |
Thông số Kỹ Thuật Ford Ranger WildTrak HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG/ POWER TRAIN |
||
Hộp số Transmission |
Số tự động 10 cấp AT 10 speeds |
|
Kiểu động cơ Engine Type |
2.0L i4 | |
Bi Turbo Diesel TDCi, trục cam kép và có làm mát khí nạp Turbo Diesel TDCi, DOHC with Intercooler |
||
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) Maximum power |
213/3750 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) Maximum Torque |
500/1750 – 2000 | |
Trợ lực lái Assisted Steering |
Trợ lực lái điện Electric power assisted steering |
|
Hệ thống truyền động Power Train |
Hai cầu chủ động 4×4 |
|
Gài cầu điện Shift on Fly |
Có With |
|
Khóa vi sai cầu sau Rear e-locking differential |
Có With |
|
Bánh xe Wheels |
265/60R18 với vành đúc hợp kim 265/60R18 with alloy wheel |
|
Khả năng lội nước (mm) Water Wading |
800 | |
Thông số Kỹ Thuật Ford Ranger WildTrak DẪN ĐẦU VỀ TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU / BEST-IN-CLASS IN FUEL SAVING |
||
Khả năng tiêu thụ nhiên liệu Fuel saving * Thông số đo trong điều kiện tiêu chuẩn |
8.6L/ 100km* | |
Thông số Kỹ Thuật Ford Ranger WildTrak DẪN ĐẦU VỀ AN TOÀN / BEST-IN-CLASS IN SAFETY |
||
Hệ thống túi khí Airbag system |
6 túi khí 6 airbags |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử Anti-Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) |
Có With |
|
Hệ thống chống lật xe Roll Over Protection System |
Có With |
|
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng Load Adaptive Control |
Có With |
|
Hỗ trợ hỗ trợ đổ đèo và khởi hành ngang dốc Hill-Launch Assist (HLA) & Hill Descent Assist (HAD) |
Có With |
|
Hệ thống cân bằng điện tử Electronic Stability Program (ESP) |
Có With |
|
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường Lane Keeping Assist and Lane Warning Assist |
Có With |
|
Hệ thống cảnh báo va chạm bằng hình ảnh trên kính lái Collision Mitigation |
Có With |
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía trước và phía sau wildtrak Front & Rear Parking Aid |
Có With |
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp Tire-pressure monitoring system |
Có With |
|
Hệ thống chống trộm bằng cảm biến chuyển động Volumetric Burgular Alarm System |
Có With |
|
Thông số Kỹ Thuật Ford Ranger WildTrak DẪN ĐẦU VỀ THÔNG MINH / BEST-IN-CLASS IN SMART |
||
Công nghệ giải trí SYNC III SYNC III |
Bluetooth, Điều khiển bằng giọng nói, Màn hình LCD cảm ứng 8″ Bluetooth, Voice control, 8″ tough screen TFT |
|
Hệ thống kiểm soát tốc độ tự động Adaptive Cruise Control |
Có With |
|
Cảm biến gạt mưa Rain-sensing Wipers |
Có With |
|
Đèn pha phía trước Head Lamps |
HID Projector với chức năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng Auto HID Projector |
|
Thông số Kỹ Thuật Ford Ranger WildTrak DẪN ĐẦU VỀ TIỆN NGHI / BEST-IN-CLASS IN CONVENIENCE |
||
Điều hòa nhiệt độ Airconditioning |
Tự động 2 vùng khí hậu Dual-zone EATC |
|
Chất liệu ghế Seat material |
Da pha nỉ Partial Leather |
|
Ghế lái trước Front Drive Seat |
Chỉnh điện 8 hướng 8 way power |
|
Gương chiếu hậu bên ngoài Outer door mirror |
Điều chỉnh điện, gập điện, sấy điện Power adjust, fold, heated |
|
Gương chiếu hậu bên trong Internal miror |
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm Electrochromatic Rear View Mirror |
|
Hệ thống âm thanh Audio system |
CD 1 đĩa, đài AM/ FM, MP3, 2 x USB, AUX & iPod, cổng SD, 6 loa Single CD In-dash/ AM/ FM, 2xUSB, AUX Connectivity, SD port, 6 speakers |
|
Ổ nguồn 230V 230V outlet |
Có With |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin Multil function display |
2 x Màn hình LCD 4.2″ hiển thị đa thông tin Dual TFT |
|
Camera lùi Rear view camera |
Có With |
|
Bộ trang bị thể thao Wildtrak Titanium pakages |
Giá nóc bạc, thanh Sport bar, nẹp bước chân cửa trước Wildtrak, lót thùng Siver roof rails, Premium Sport bar, Scuffplac, Bedliner |
Đến với Ford Bình Triệu Quý khách sẽ cảm nhận được sự khác biệt, chất lượng dịch vụ hàng đầu như đã cam kết với Ford Việt Nam.
Tham Khảo : Bảng Giá Xe Ford Mới nhất
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
City Ford Bình Triệu
Địa Chỉ : ” 218 Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Tp.HCM “
Webside : https://binhtrieuford.vn
FB Page : @fordbinhtrieu
Hotline – 0778 078 878